giáng trần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng trần+
- như giáng phàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng trần"
- Những từ có chứa "giáng trần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 446